Các biến thể (Dị thể) của 帮
-
Cách viết khác
㨍
㿶
䩷
幇
幚
鞤
-
Phồn thể
幫
Ý nghĩa của từ 帮 theo âm hán việt
帮 là gì? 帮 (Bang). Bộ Cân 巾 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一一一ノフ丨丨フ丨). Ý nghĩa là: 3. bang đảng. Từ ghép với 帮 : 互帮互學 Giúp đỡ và học tập lẫn nhau, 帮他做功課 Giúp anh ấy làm bài, 船帮兒 Mạn thuyền, 白菜帮兒 Bẹ cải, 大帮人馬 Một đoàn người Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
- 2. đám, lũ, tốp, đoàn, bầy
- 3. bang đảng
- 4. mạn (thuyền), bẹ (rau), mép (giày)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Giúp, giúp đỡ
- 互帮互學 Giúp đỡ và học tập lẫn nhau
- 帮他做功課 Giúp anh ấy làm bài
Từ ghép với 帮