- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
- Các bộ:
Á (西)
Thổ (土)
Ấp (阝)
- Pinyin:
Juàn
- Âm hán việt:
Quyên
Quyến
- Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰垔⻏
- Thương hiệt:MGNL (一土弓中)
- Bảng mã:U+9104
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鄄
Ý nghĩa của từ 鄄 theo âm hán việt
鄄 là gì? 鄄 (Quyên, Quyến). Bộ ấp 邑 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ丨丨一一丨一フ丨). Ý nghĩa là: Tên huyện, “Quyên Thành” 鄄城 (thuộc tỉnh Sơn Đông 山東, Trung Quốc). Từ ghép với 鄄 : 鄄城 Quyên Thành (thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tên một huyện ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 鄄城 Quyên Thành (thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên huyện, “Quyên Thành” 鄄城 (thuộc tỉnh Sơn Đông 山東, Trung Quốc)
Từ ghép với 鄄