• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Bối (贝) Ấp (阝)

  • Pinyin: Yún
  • Âm hán việt: Vân
  • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰员⻏
  • Thương hiệt:RONL (口人弓中)
  • Bảng mã:U+90E7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 郧

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 郧 theo âm hán việt

郧 là gì? (Vân). Bộ ấp (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. huyện Vân. Chi tiết hơn...

Âm:

Vân

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Vân thời xưa
  • 2. huyện Vân

Từ ghép với 郧