部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bối (贝) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 郧
䢵
鄖
郧 là gì? 郧 (Vân). Bộ ấp 邑 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨フノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 2. huyện Vân. Chi tiết hơn...