- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
- Các bộ:
Trảo (爫)
Tử (子)
Ấp (阝)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Phu
- Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰孚⻏
- Thương hiệt:BDNL (月木弓中)
- Bảng mã:U+90DB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 郛
Ý nghĩa của từ 郛 theo âm hán việt
郛 là gì? 郛 (Phu). Bộ ấp 邑 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶丶ノフ丨一フ丨). Ý nghĩa là: Khu ngoài thành, quách, ngoại ô. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thành ngoài (quách), khu ngoại ô.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khu ngoài thành, quách, ngoại ô
Từ ghép với 郛