部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 鄲
郸
𨞏
鄲 là gì? 鄲 (đan). Bộ ấp 邑 (+12 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨). Ý nghĩa là: “Hàm Đan” 邯鄲: xem “hàm” 邯. Chi tiết hơn...