部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (冖) Xa (车) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 郓
鄆
郓 là gì? 郓 (Vận). Bộ ấp 邑 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フ一フ丨一フ丨). Ý nghĩa là: 2. họ Vận. Chi tiết hơn...