Các biến thể (Dị thể) của 郡
𨛦
郡 là gì? 郡 (Quận). Bộ ấp 邑 (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ一一ノ丨フ一フ丨). Ý nghĩa là: Quận, khu vực hành chính, Họ “Quận”. Từ ghép với 郡 : 郡縣 Quận và huyện, 昔我越分國爲十二郡Nước ta thời xưa chia làm 12 quận, 交趾郡 Quận Giao Chỉ. Chi tiết hơn...
- Ở Trung Quốc, thời nhà Chu, “huyện” 縣 lớn hơn “quận” 郡. Tới thời Tần Thủy Hoàng, bãi bỏ chế độ phong kiến, “quận” lớn, “huyện” nhỏ. Nhà Hán sau đó giữ theo như vậy. Dưới đời nhà Tùy, nhà Đường bỏ “quận”, đặt ra “châu” 州. Sau nhà Tống đổi “quận” thành “phủ” 府.
Trích: “quận huyện” 郡縣 quận và huyện, hai đơn vị hành chánh trong nước, cũng để chỉ chung lãnh thổ đất nước. § Ghi chú