Các biến thể (Dị thể) của 陴
-
Cách viết khác
埤
裨
隦
𩫪
𩫫
𩫮
Ý nghĩa của từ 陴 theo âm hán việt
陴 là gì? 陴 (Bài, Bì, Tỳ). Bộ Phụ 阜 (+8 nét). Tổng 10 nét but (フ丨ノ丨フ一一ノ一丨). Ý nghĩa là: Chân., Tường thấp trên mặt thành, Mượn chỉ tường thành, Giữ thành, Chân.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- bức tường thấp trên mặt thành
Từ điển Thiều Chửu
- Cái tường thấp trên mặt thành. Có khi đọc là chữ bài.
- Chân.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tường thấp trên mặt thành
Từ điển phổ thông
- bức tường thấp trên mặt thành
Từ điển Thiều Chửu
- Cái tường thấp trên mặt thành. Có khi đọc là chữ bài.
- Chân.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tường thấp trên mặt thành
Từ ghép với 陴