Các biến thể (Dị thể) của 啬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠎸 𠹫 𠻮 𠾂 𢡉 𤲝

Ý nghĩa của từ 啬 theo âm hán việt

啬 là gì? (Sắc). Bộ Thập (+9 nét), khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Sắc

Từ điển phổ thông

  • dè sẻn, keo kiệt, bủn xỉn

Từ ghép với 啬