部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 啬
嗇
𠎸 𠹫 𠻮 𠾂 𢡉 𤲝
啬 là gì? 啬 (Sắc). Bộ Thập 十 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丶ノ一丨フ丨フ一一). Chi tiết hơn...