Các biến thể (Dị thể) của 垩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 垩 theo âm hán việt

垩 là gì? (ác). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. trát bùn. Chi tiết hơn...

Ác
Âm:

Ác

Từ điển phổ thông

  • 1. đất thó trắng, đất sét trắng
  • 2. trát bùn

Từ ghép với 垩