部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Thổ (土) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 墙
墻 廧 𡒅 𡓜 𢉈 𢋢 𣡂 𤖠 𤖣 𤖧
牆
墙 là gì? 墙 (Tường). Bộ Thổ 土 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: bức tường. Từ ghép với 墙 : 磚墻 Tường gạch, 城墻 Tường thành. Cv. 牆. Chi tiết hơn...
- 磚墻 Tường gạch
- 城墻 Tường thành. Cv. 牆.