Các biến thể (Dị thể) của 凌
夌 淩 凌 𠗲 𣎎 𣣋
凌 là gì? 凌 (Lăng). Bộ Băng 冫 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶一一丨一ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. xâm phạm, 2. tảng băng, Nước đóng thành băng, Họ “Lăng”, Lên. Từ ghép với 凌 : 凌辱 Lăng nhục, 盛氣凌人 Cậy thế hiếp người, 凌晨 Gần sáng, 凌雲 Lên tận mây xanh, 凌空 Cao chọc trời Chi tiết hơn...