Các biến thể (Dị thể) của 嬉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嬉 theo âm hán việt

嬉 là gì? (Hi, Hy). Bộ Nữ (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Đùa bỡn, chơi, Ðùa bỡn, chơi.. Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đùa bỡn, chơi

- “Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc” , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.

Trích: “túng dật hi hí” buông lung chơi giỡn. Pháp Hoa Kinh

Từ điển phổ thông

  • đùa bỡn, chơi đùa

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðùa bỡn, chơi.

Từ ghép với 嬉