Các biến thể (Dị thể) của 哑

  • Cách viết khác

    𠴀 𣣾 𤷸 𤺘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 哑 theo âm hán việt

哑 là gì? (A, Nha, á, ách). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. câm, 2. khàn, khản. Từ ghép với : Khản giọng, khản cổ, Gọi khản cả cổ, Bập bẹ (học nói) Chi tiết hơn...

Âm:

Nha

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
  • 2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)

Từ điển phổ thông

  • 1. câm
  • 2. khàn, khản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Câm

- Câm điếc

* ② Khản (cổ)

- Khản giọng, khản cổ

- Gọi khản cả cổ

* ③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con)

- Bập bẹ (học nói)

Âm:

Ách

Từ điển phổ thông

  • tiếng cười sằng sặc

Từ ghép với 哑