Các biến thể (Dị thể) của 呼
唿 嘑 虖 詨 謼 𠰗 𠻢 𡀛 𢧶 𣣍 𣣕 𧦝
呼 là gì? 呼 (Hao, Há, Hô). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一ノ丶ノ一丨). Ý nghĩa là: Thở ra., Gọi., gọi to, Thở ra., Gọi.. Từ ghép với 呼 : 呼口號 Hô khẩu hiệu, 直呼其名 Gọi thẳng tên, 呼出一口氣 Thở một hơi, 北風呼呼地吹 Gió bấc rít từng cơn, “Trần vương xuất, già đạo nhi hô Chi tiết hơn...