Các biến thể (Dị thể) của 凿
䥣 𣪲 𣫞 𣫩 𣫫 𦦹 𨖐 𨗩 𨯳 𨰒 𨰢 𪗛 𪚆
鑿
凿 là gì? 凿 (Tạc). Bộ Khảm 凵 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: đào, đục. Từ ghép với 凿 : 鑿井 Đào giếng. Xem 鑿 [zuò]., 確鑿 Rõ ràng, rõ rệt, 言之鑿鑿 Nói ra rành rọt Chi tiết hơn...