部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Nhất (一) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 娅
婭
娅 là gì? 娅 (á). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: anh em rể. Từ ghép với 娅 : 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia. Chi tiết hơn...
- 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.