Các biến thể (Dị thể) của 娅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 娅 theo âm hán việt

娅 là gì? (á). Bộ Nữ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: anh em rể. Từ ghép với : Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia. Chi tiết hơn...

Á

Từ điển phổ thông

  • anh em rể

Từ điển Trần Văn Chánh

* Anh (em) rể

- Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.

Từ ghép với 娅