部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一) Bát (八) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 嗌
𠍳 𡁐 𣣼
嗌 là gì? 嗌 (ác, ách, ái, ích, ải). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: cổ họng, Cổ họng, yết hầu, Cổ họng, yết hầu. Chi tiết hơn...