Các biến thể (Dị thể) của 嗌

  • Cách viết khác

    𠍳 𡁐 𣣼

Ý nghĩa của từ 嗌 theo âm hán việt

嗌 là gì? (ác, ách, ái, ích, ải). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: cổ họng, Cổ họng, yết hầu, Cổ họng, yết hầu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cổ họng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cổ họng. Cổ họng sưng đau gọi là ách thống .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cổ họng, yết hầu
Âm:

Ải

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cổ họng, yết hầu

Từ ghép với 嗌