- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngoã 瓦 (+7 nét)
- Các bộ:
Cân (巾)
Ngõa (瓦)
- Pinyin:
Chī
, Xī
- Âm hán việt:
Hi
Hy
- Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨一フフ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰希瓦
- Thương hiệt:KBMVN (大月一女弓)
- Bảng mã:U+74FB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瓻
Ý nghĩa của từ 瓻 theo âm hán việt
瓻 là gì? 瓻 (Hi, Hy). Bộ Ngoã 瓦 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一ノ丨フ丨一フフ丶). Ý nghĩa là: Đồ đựng rượu (chai, ve, , Lượng từ, đơn vị dùng cho dung lượng: chai, ve, . Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đồ đựng rượu (chai, ve,
* Lượng từ, đơn vị dùng cho dung lượng: chai, ve,
- “Minh nhật khả thủ bạch tửu nhất hi lai” 明日可取白酒一瓻來 (Cổ nhi 賈兒) Ngày mai hãy mang một chai rượu trắng lại.
Trích: .. Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 瓻