Các biến thể (Dị thể) của 蔕
Ý nghĩa của từ 蔕 theo âm hán việt
蔕 là gì? 蔕 (đế). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. núm quả, 2. vướng víu, Núm quả.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Núm quả.
- Nói đến cỗi nguồn của sự gì gọi là căn đế 根蔕. Như căn thâm đế cố 根深蔕固 rễ sâu núm chặt.
- Vướng. Hai bên ý kiến chưa thiệt hợp nhau gọi là đế giới 蔕芥. Tục viết là
Từ ghép với 蔕