部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Khẩu (口) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 帜
幟
旘 𢂴 𣄞
帜 là gì? 帜 (Xí). Bộ Cân 巾 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: cờ hiệu. Từ ghép với 帜 : 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi. Chi tiết hơn...
- 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi.