唏 là gì?唏 (Hi, Hy, Hý). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一ノ丶一ノ丨フ丨). Ý nghĩa là: Than thở, đau thương mà không khóc, Ha hả (tiếng cười), Tiếng vật thể tuột rơi va chạm mặt đất. Chi tiết hơn...
- “hi hư” 唏噓 thút thít, sụt sùi. § Cũng viết là “hi hu” 欷吁.
Trạng thanh từ
* Ha hả (tiếng cười)
- “Tứ cá kiện tướng, lĩnh chúng khấu nghênh na đại thánh, ngạnh ngạnh yết yết đại khốc tam thanh, hựu hi hi ha ha đại tiếu tam thanh” 四個健將, 領眾叩迎那大聖, 哽哽咽咽大哭三聲, 又唏唏哈哈大笑三聲 (Đệ ngũ hồi) Bốn kiện tướng dẫn mọi người ra đón Đại Thánh, nức nở khóc to ba tiếng, rồi lại ha hả cười to ba tiếng.