部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 帱
幬
𢃖 𢄛 𢅂 𢅱
帱 là gì? 帱 (Trù, đào). Bộ Cân 巾 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: 1. màn xe, 2. che trùm. Chi tiết hơn...