部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 浓
濃
𤅁 𤅛
浓 là gì? 浓 (Nùng). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶フノフノ丶). Từ ghép với 浓 : 香味很濃 Mùi thơm rất đậm, 濃墨 Mực đậm. Chi tiết hơn...
- 濃茶 Chè đặc
- 香味很濃 Mùi thơm rất đậm
- 濃墨 Mực đậm.