• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Cân (巾)

  • Pinyin: Nóng
  • Âm hán việt: Nùng
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾农
  • Thương hiệt:HDHBV (竹木竹月女)
  • Bảng mã:U+79FE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 秾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 秾 theo âm hán việt

秾 là gì? (Nùng). Bộ Hoà (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフノ). Ý nghĩa là: hoa cỏ rậm rạp. Chi tiết hơn...

Âm:

Nùng

Từ điển phổ thông

  • hoa cỏ rậm rạp

Từ ghép với 秾