部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 秾
穠
秾 là gì? 秾 (Nùng). Bộ Hoà 禾 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨ノ丶丶フノフノ丶). Ý nghĩa là: hoa cỏ rậm rạp. Chi tiết hơn...