Các biến thể (Dị thể) của 瀰

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣴱 𤅤

Ý nghĩa của từ 瀰 theo âm hán việt

瀰 là gì? (Di, My, Nhị). Bộ Thuỷ (+17 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: Dáng nước sâu đầy, Đầy, tràn, 1. nước đầy. Từ ghép với : “yên vụ di mạn” khói sương tràn đầy. Chi tiết hơn...

Di
My
Âm:

Di

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dáng nước sâu đầy
Phó từ
* Đầy, tràn

- “yên vụ di mạn” khói sương tràn đầy.

Âm:

My

Từ điển phổ thông

  • 1. nước đầy
  • 2. khắp, tràn đầy

Từ ghép với 瀰