Các biến thể (Dị thể) của 鸩

  • Cách viết khác

    𩾺 𪀩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸩 theo âm hán việt

鸩 là gì? (Chậm, Trậm). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノフノフ). Ý nghĩa là: 2. rượu có độc. Chi tiết hơn...

Âm:

Chậm

Từ điển phổ thông

  • 1. loài chim độc
  • 2. rượu có độc

Từ ghép với 鸩