部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Vi (囗) Ngọc (玉)
Các biến thể (Dị thể) của 帼
幗
蔮
帼 là gì? 帼 (Quắc). Bộ Cân 巾 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨丨フ一一丨一丶一). Từ ghép với 帼 : 巾幗英雄 Nữ anh hùng. Chi tiết hơn...
- 巾幗英雄 Nữ anh hùng.