- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Môn 門 (+5 nét)
- Các bộ:
Môn (門)
Đầu (亠)
Cân (巾)
- Pinyin:
Nào
- Âm hán việt:
Nháo
Náo
- Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶一丨フ丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵門市
- Thương hiệt:ANYLB (日弓卜中月)
- Bảng mã:U+9599
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 閙
Ý nghĩa của từ 閙 theo âm hán việt
閙 là gì? 閙 (Nháo, Náo). Bộ Môn 門 (+5 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨フ一一丶一丨フ丨). Ý nghĩa là: ầm ĩ, ầm ĩ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 閙