部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Nghiễm (广) Thập (十) Đậu (豆) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 幮
㡡 廚 𢅥
幮 là gì? 幮 (Trù). Bộ Cân 巾 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ丨丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: Tấm màn có hình như cái tủ. Chi tiết hơn...