Các biến thể (Dị thể) của 幰
-
Cách viết khác
𢁗
-
Giản thể
𫷉
Ý nghĩa của từ 幰 theo âm hán việt
幰 là gì? 幰 (Hiến, Hiển). Bộ Cân 巾 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丨フ丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. màn xe, 2. xe tay, Màn treo ở cửa xe thời xưa, Mượn chỉ ngựa xe. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Màn treo ở cửa xe thời xưa
- “Vi phong sanh ư khinh hiển” 微風生於輕幰 (Tịch điền phú 藉田賦) Gió nhỏ phát sinh từ màn nhẹ ở cửa xe.
Trích: Phan Nhạc 潘岳
* Mượn chỉ ngựa xe
- “Lộ hiệp hiển nan hồi” 路狹幰難回 (Độ quan san 度關山) Đường hẹp xe khó về.
Trích: Lưu Tuân 劉遵
Từ ghép với 幰