Các biến thể (Dị thể) của 蹄
踶 𨀭 𨂶 𨄪
蹏
蹄 là gì? 蹄 (đề). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: Móng chân giống thú, Đồ để bắt thú vật thời xưa, “Đề tử” 蹄子: (1) Giò heo, Đá. Từ ghép với 蹄 : 豬蹄 Chân giò (heo), “thuyên đề” 筌蹄 nơm và lưới. Chi tiết hơn...