部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 佈
尃 布
佈 là gì? 佈 (Bố). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨一ノ丨フ丨). Ý nghĩa là: công khai hoá. Chi tiết hơn...