部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 脓
膿
𧗕 𪾙
脓 là gì? 脓 (Nung, Nùng). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丶フノフノ丶). Chi tiết hơn...