Các biến thể (Dị thể) của 禰
-
Giản thể
祢
-
Cách viết khác
𥙄
𥜦
𥜬
Ý nghĩa của từ 禰 theo âm hán việt
禰 là gì? 禰 (Nễ, Nỉ). Bộ Kỳ 示 (+14 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: Nhà thờ cha, Tên đất thời Xuân Thu của nhà “Trịnh” 鄭, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, miếu thờ cha. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên đất thời Xuân Thu của nhà “Trịnh” 鄭, nay thuộc tỉnh Sơn Đông
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nhà thờ bố gọi là nỉ. Sống gọi là phụ 父, chết gọi là khảo 考, rước vào miếu thờ gọi là nỉ 禰.
Từ ghép với 禰