部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Chủ (丶) Nhất (一) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 獅
師 𤜳 𤞏
狮
獅 là gì? 獅 (Sư). Bộ Khuyển 犬 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノ丨フ一フ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: con sư tử, Con sư tử., Sư tử. Chi tiết hơn...