Các biến thể (Dị thể) của 獅

  • Cách viết khác

    𤜳 𤞏

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 獅 theo âm hán việt

獅 là gì? (Sư). Bộ Khuyển (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: con sư tử, Con sư tử., Sư tử. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con sư tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Con sư tử.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sư tử

Từ ghép với 獅