部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 帧
㡠 㡧 𢂰 𢅃 𢹑 𥨰
幀
帧 là gì? 帧 (Tránh). Bộ Cân 巾 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ丨丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: bức tranh. Từ ghép với 帧 : 一幀圖畫 Một bức tranh. Chi tiết hơn...
- 一幀圖畫 Một bức tranh.