• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Cân (巾) Băng (冫) Mãnh (黽)

  • Pinyin: Biē
  • Âm hán việt: Biết Miết
  • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敝黽
  • Thương hiệt:FKRXU (火大口重山)
  • Bảng mã:U+9F08
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼈

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𱌇

Ý nghĩa của từ 鼈 theo âm hán việt

鼈 là gì? (Biết, Miết). Bộ Mãnh (+11 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: con ba ba, con ba ba, Con ba ba, Con ba ba.. Chi tiết hơn...

Âm:

Biết

Từ điển phổ thông

  • con ba ba

Từ điển phổ thông

  • con ba ba

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con ba ba

- “Lạc kì hữu mi lộc ngư miết” 鹿 Vui có nai, hươu, cá, ba ba.

Trích: Mạnh Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Con ba ba.

Từ ghép với 鼈