Các biến thể (Dị thể) của 幬

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𢃖 𢄛 𢅂 𢅱

Ý nghĩa của từ 幬 theo âm hán việt

幬 là gì? (Trù, đào). Bộ Cân (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: 1. màn xe, 2. che trùm, Màn xe., Màn ngồi thiền định, Màn xe. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. màn xe
  • 2. che trùm

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn ngồi thuyền định.
  • Màn xe.
  • Một âm là đào. Che chùm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn ngồi thiền định
* Màn xe

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn ngồi thuyền định.
  • Màn xe.
  • Một âm là đào. Che chùm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn ngồi thiền định
* Màn xe

Từ ghép với 幬