Các biến thể (Dị thể) của 嬭

  • Cách viết khác

    𡇲 𡛾 𡤘

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 嬭 theo âm hán việt

嬭 là gì? (Nãi, Nễ). Bộ Nữ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. đàn bà, 2. vú, 3. sữa, Vú, Tiếng tôn xưng phụ nữ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đàn bà
  • 2. vú
  • 3. sữa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
*
* Tiếng tôn xưng phụ nữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Vú sữa.
  • Tiếng xưng tôn trọng của đàn bà.
  • Một âm là nễ. Người nước Sở gọi mẹ là nễ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
*
* Tiếng tôn xưng phụ nữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Vú sữa.
  • Tiếng xưng tôn trọng của đàn bà.
  • Một âm là nễ. Người nước Sở gọi mẹ là nễ.

Từ ghép với 嬭