部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Cân (巾) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 懣
㥃
㦖 𢡛
懑
懣 là gì? 懣 (Muộn). Bộ Tâm 心 (+14 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: buồn bã, Buồn bã., Buồn bã, phiền muộn, Phẫn hận. Từ ghép với 懣 : “phẫn muộn” 憤懣 uất hận. Chi tiết hơn...
- “phẫn muộn” 憤懣 uất hận.