• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Cân (巾) Băng (冫)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bệ
  • Nét bút:丶丶一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰⺡敝
  • Thương hiệt:EFBK (水火月大)
  • Bảng mã:U+6F4E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 潎

  • Cách viết khác

    𣺲 𣽠

Ý nghĩa của từ 潎 theo âm hán việt

潎 là gì? (Bệ). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 潎