- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
- Các bộ:
Nhất (一)
Cân (巾)
- Pinyin:
Zā
- Âm hán việt:
Táp
Tạp
- Nét bút:一丨フ丨
- Hình thái:⿱一巾
- Thương hiệt:MLB (一中月)
- Bảng mã:U+5E00
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 帀
-
Thông nghĩa
匝
-
Cách viết khác
迊
Ý nghĩa của từ 帀 theo âm hán việt
帀 là gì? 帀 (Táp, Tạp). Bộ Cân 巾 (+1 nét). Tổng 4 nét but (一丨フ丨). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 帀