Các biến thể (Dị thể) của 侬
Ý nghĩa của từ 侬 theo âm hán việt
侬 là gì? 侬 (Nông, Nùng). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丶フノフノ丶). Từ ghép với 侬 : 道子頷曰:儂知儂知 Đạo Tử Hạm nói, 道子頷曰:儂知儂知 Đạo Tử Hạm nói Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tôi, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất dùng trong văn thơ cũ)
Từ điển phổ thông
- (từ khiếm xưng của phụ nữ)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tôi, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất dùng trong văn thơ cũ)
Từ ghép với 侬