部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Nhất (一) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 狮
獅
𤜳 𤞏
狮 là gì? 狮 (Sư). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ丨ノ一丨フ丨). Ý nghĩa là: con sư tử. Chi tiết hơn...