• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Khuyến (犭) Nhất (一) Cân (巾)

  • Pinyin: Shī
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨师
  • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
  • Bảng mã:U+72EE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 狮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤜳 𤞏

Ý nghĩa của từ 狮 theo âm hán việt

狮 là gì? (Sư). Bộ Khuyển (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: con sư tử. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • con sư tử

Từ ghép với 狮