• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Cân (巾) Truy, Chuy (隹) Điểu (鸟)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hạc
  • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰隺鸟
  • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
  • Bảng mã:U+9E64
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鹤

  • Cách viết khác

    𩿖 𪇦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹤 theo âm hán việt

鹤 là gì? (Hạc). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hạc

Từ điển phổ thông

  • chim hạc, con sếu

Từ ghép với 鹤