• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Nghiễm (广) Cân (巾)

  • Pinyin: Jiè
  • Âm hán việt: Tạ
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ丨
  • Hình thái:⿰衤席
  • Thương hiệt:LITB (中戈廿月)
  • Bảng mã:U+892F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褯

  • Cách viết khác

    𧞝

Ý nghĩa của từ 褯 theo âm hán việt

褯 là gì? (Tạ). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: tã lót. Từ ghép với : tạ tử [jièzi] (đph) Tã lót. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tã lót

Từ điển Trần Văn Chánh

* 褯子

- tạ tử [jièzi] (đph) Tã lót.

Từ ghép với 褯