部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nghiễm (广) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 褯
𧞝
褯 là gì? 褯 (Tạ). Bộ Y 衣 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ丨). Ý nghĩa là: tã lót. Từ ghép với 褯 : tạ tử [jièzi] (đph) Tã lót. Chi tiết hơn...
- tạ tử [jièzi] (đph) Tã lót.