部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 农
䢉 辳 𢖢 𣊤 𣎭 𦦤 𦦥 𨑋
農
农 là gì? 农 (Nông, Nùng). Bộ Mịch 冖 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フノフノ丶). Ý nghĩa là: hoa cỏ rậm rạp. Từ ghép với 农 : 務農 Làm nghề nông, 中農 Trung nông Chi tiết hơn...
- 農具 Nông cụ
- 務農 Làm nghề nông
- 中農 Trung nông