Các biến thể (Dị thể) của 驩
-
Cách viết khác
歡
𠂄
𩥤
𩦘
-
Giản thể
𬴐
Ý nghĩa của từ 驩 theo âm hán việt
驩 là gì? 驩 (Hoan). Bộ Mã 馬 (+17 nét). Tổng 27 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Tên một giống ngựa, Sự vui mừng, lòng vui vẻ, Họ “Hoan”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự vui mừng, lòng vui vẻ
- “Thả dĩ nhất bích chi cố nghịch cường Tần chi hoan, bất khả” 且以一璧之故逆彊秦之驩, 不可 (Liêm Pha Lạn Tương Như truyện 廉頗藺相如傳) Vả chăng vì một viên ngọc mà làm cường Tần mất vui thì không nên.
Trích: Sử Kí 史記
Từ điển Thiều Chửu
- Nguyên là tên một con ngựa. Cũng có khi dùng như chữ hoan 歡.
Từ ghép với 驩