部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Truy, Chuy (隹) Hỏa (灬) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹪
鷦
𪆄 𪆅 𪇶
鹪 là gì? 鹪 (Tiêu). Bộ điểu 鳥 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一). Chi tiết hơn...
- 鷦鷯巢於深林不過一枝 Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).